Bài tập môn Đại số Lớp 9 - Chương I
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Đại số Lớp 9 - Chương I", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập môn Đại số Lớp 9 - Chương I

BÀI TẬP Họ và tên:............................................................ Lớp:.............. ÔN CHƯƠNG I ĐỀ 1 I/ TRẮC NGHIỆM : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng Câu 1 : x 2 xác định khi : A. x < – 2 B. x ≥ 0 C. x ≥ –2 D . x ≤ –2 Câu 2 : Tính 16a2 được kết quả là : A. 4| a | B. –4a C . ± 4a D . 4a Câu 3: Nếu 9x – 4x = 3 thì x bằng A . 3 B . 9 C . 9 D. 9 5 25 Câu 4 : Nếu x < 0 thì (x 1)2 bằng A . x – 1 B. ± (x – 1) C . 1 – x D . ( x – 1)2 Câu 5 : Căn bậc hai số học của 25 là A . 5 B. –5 C . ± 5 D .cả A,B,C đều sai 2 2 Câu 6 :Rút gọn được kết quả là 2 1 A . 2 B . 2 C . 2 (2 + 1)2 D . 2 2 II/ TỰ LUẬN: Bài 1 Tính : a) 72 18 2 50 b) 5 12 6 3 18 2 2 c) + 5 2 5 2 d/ 15 6 6 33 12 6 Bài 2. Tìm x, biết 1 9x 27 x 3 4x 12 7 2 x 4 x 4 Bài 3 : Cho biểu thức M = với x > 0 , x 4 x 2 x x 2 a)Rút gọn biểu thức M b)Tìm x để biểu thức M > 0 . Bài 4 Tính 15 2 35 60 84 ĐỀ 2 Câu 1: Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa: 3 a) 3x 5 ; b) ; c) x 2 5x 4 ; d) x 2 7 . 4 5x Câu 2 Rút gọn biểu thức : 2 2 a) 2 5 ; b) 3 2 ; c) a 3 2 (a 9) (với a < 3) ; d) 2a 5 2 (2a 7) Câu 3: Tính giá trị của biểu thức : a) 75 48 300 ; b) 81a 36a 144a(a 0) 4 4 a a b b c) ; d) (a 0;b 0;a b) 5 2 5 2 a b Câu 4: Giải phương trình sau: a) 2x 3 7 ; b) x 2 4x 4 6 2 5 ; 4 c) 3x 1 4x 3 ; d) 9x 18 5 x 2 25x 50 6 5 2 x x 3x 3 2 x 2 Câu 5: Cho biểu thức A : 1 x 3 x 3 x 9 x 3 a) Tìm điều kiện xác định của A; b) Rút gọn A ; 1 c) Tìm x để A ; d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A 3 Câu 6: Chứng minh a b b a 1 : a b (a,b>0, a b ) ab a b Bài làm: 6 2 2 5 1 c/ : d/ 2 3 2 3 3 2 5 2 5 Câu 2: Tìm x, biết: (2đ) a/ 2x 3 2 4 b/ 9x 5 x 6 4 x Câu 3: 1 1 a 1 Q : a 1 a a a 2 a 1 a/ Tìm điều kiện và rút gọn Q. b/ So sánh Q với 1. Bài làm: ĐỀ 5 1 Bài 1. Tìm điều kiện xác định của biểu thức: 6 7x Bài 2. Giải phương trình: a) 5x 3 5 b) x 2 6x 9 4 x 3 x 3 Bài 3. Rút gọn: M . x 0;x 9 x 3 x 3 x 9 Bài 4. Tính: 7 7 a) A 3 7 3 b) B 29 6 6 32 6 15 7 1 2 3 3 5 5 3 30 c) C d) D 6 2 8 2 9 7 2 3 5 3 15 Bài 5 Chứng minh
File đính kèm:
bai_tap_mon_dai_so_lop_9_chuong_i.doc