Bài tập Số học Lớp 6

docx 5 trang ducvinh 01/12/2025 110
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Số học Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập Số học Lớp 6

Bài tập Số học Lớp 6
 BÀI TẬP SỐ HỌC 6
I. LUYỆN TẬP VỀ SỐ NGUYÊN
Bài 1 :Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần: 3 ; -18 ; 0 ; 21 ;-7 ; -12; 33
Bài 2 :Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự giảm dần: -19 ; - 22; 20; 0; 27; 33 ; 
-101; -2.
Bài 3 :So sánh.
 a. (-3) và 0 k. |3 – 5| và (-2)
 b. 3 và (+2) l. |120 – 100| và |100 – 120|
 c. (-18) và (-21) m. (120 – 100) và (100 – 120)
 d. |-12| và (-12) n. (120 – 100) và |120 – 100|
 e. 0 và |-9| o. (-2)2 và (-4)
 f. (-15) và (-20) p. 12 và 2.(-6)
 g. |+21| và |-21| q. |-1| và 0
 h. (+21) và (-21) r. -1 và 0
Bài 4 :Tính
 a. (+18) + (+2) k. (-89) - 9
 b. (-3) + 13 l. 28 + 42
 c. (-12) + (-21) m. (-56) + |-32|
 d. (-30) + (-23) n. 40 - |-14|
 e. -52 + 102 o. |-4| + |+15|
 f. 88 + (-23) p. |30| - |-17|
 g. 13 + |-13| q. 13 + |-39|
 h. -43 - 26 r. 123 + (-123)
Bài 5 :Tính.
 a. (-5) + (-9) + (-12) k. 56 + (-32) – 78 + 44 – 10
 b. (-8) + (-13) + (-54) + (-67) l. 32 + |-23| - 57 + (-23)
 c. (-9) + (-15) + (-6) + (-3) m. |-8| + |-4| - (-12) + 5
 d. – 5 – 9 – 11 - 24 n. 126 + (-20) + 2004 + (-106)
 e. – 14 – 7 – 12 - 24 o. (-199) + (-200) + (-201)
 f. 12 + 38 – 30 – 22 p. (-4) – (-8) + (-15) + (-10)
 g. 34 + (-43) + 66 – 57 q. |-13| - (-17) + (-20) – (-18)
 h. – 10 – 14 – 16 + 43 r. 16 – (-3) + (-5) – 7 + 12
Bài 6 :Bỏ ngoặc rồi tính.
 a. -|-12| - (-5 + |-4| -12) + (-9) k. 24 – (72 – 13 + 24) – (72 – 13)
 b. –(-15) – (-3 + 7 – 8 ) - |-5| l. |4 – 9 – 5| - (4 – 9 – 5) – 15 + 9
 c. |11 – 13| - ( -12 + 20 – 8 – 10) m. -20 – (25 – 11 + 8) + (25 – 8 + 20) e. – 30 : (-2) o. 9.12.(-3).5.7
 f. 23 . (-4) p. -3.5.(-6).2.10
 g. 15. (-3) .0 q. 12.8.9.0.15
 h. -32. 14 r. 0.12.(-9).35
Bài 11 :Tìm x, biêt.
 a. 5x – 16 = 40 + x k. 125 : (3x – 13) = 25
 b. 4x – 10 = 15 – x l. 541 + (218 – x) = 735
 c. -12 + x = 5x – 20 m. 3(2x + 1) – 19 = 14
 d. 7x – 4 = 20 + 3x n. 175 – 5(x + 3) = 85
 e. 5x – 7 = - 21 – 2x o. 4x – 40 = |-4| + 12
 f. x + 15 = 7 – 6x p. x + 15 = 20 – 4x
 g. 17 – x = 7 – 6x q. 8x + |-3| = -4x + 39
 h. 3x + (-21) = 12 – 8x r. 6(x – 2) + (-2) = 20 – 4x
Bài 13 :Tính tổng các số nguyên x biết.
 a. -2 < x < 2 f. 24 ≤ x ≤ 2017
 b. -5 < x < 5 g. x chẵn và 6 ≤ x ≤ 202
 c. -5 < x ≤ 6 h. x lẻ và 7 < x < 2017
 d. |x| ≤ 5 k. 12 ≤ x ≤ 2017 và x ⋮ 5
Bài 14.Tính các tổng sau.
 a. S = 1 – 2 + 3 – 4 +  + 2005 – 2006
 b. S = 1 – 3 + 5 – 7 +  + 2001 – 2003
 c. S = 2 – 4 + 6 – 8 +  + 2008 – 2010
Bài 15 :Tìm x, biết.
(x + 1) + (x + 2) + (x + 3) ++ (x + 1000) = 5750
II. ÔN TẬP LẠI DẠNG BÀI TOÁN VỀ PHÂN SỐ ĐÃ HỌC Ở LỚP 5
DẠNG 1: QUY ĐỒNG PHÂN SỐ
Bài 1: Quy đồng các phân số sau. 
 3 7
 a. và
 4 10
 8 7
 b. và
 5 20
 5 9
 c. và
 14 22
 3 5
 d. và
 8 27 15 36 2 7 72 97
c) ; ; ; ; ;
 24 24 24 24 24 74
 3 31 297 3056
d) ; ; ;
 10 100 1000 10000

File đính kèm:

  • docxbai_tap_so_hoc_lop_6.docx