Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 - Đặng Minh Thành

Đặng Minh Thành THCS Thanh An UNIT 1: BACK TO SCHOOL (TRỞ LẠI TRƯỜNG) A. FRIENDS 1. Listen. Then practice with a partner back /bak/ v trở lại nice /nʌɪs/ adj vui, tốt, đẹp, hay see /siː/ v gặp oh /əʊ/ excl ồ so /səʊ/ adv cũng vậy 2. Read. Then answer the questions still /stɪl/ adv vẫn còn lot /lɒt/ n lô, nhiều unhappy /ʌnˈhapi/ adj không vui, buồn miss /mɪs/ v nhớ, nhớ nhung 3. Listen. Then practice with a partner well /wɛl/ adj khoẻ later /ˈleɪtə/ adv sau 4. Listen. Complete the dialogues just /dʒʌst/ adv hoàn toàn bad /bad/ adj tệ everything /ˈɛvrɪθɪŋ/ pron mọi thứ pretty /ˈprɪti/ adv khá, tương đối OK /əʊˈkeɪ/ adj khá tốt busy /ˈbɪzi/ adj bận lunch room /ˈlʌntʃ ruːm/ n phòng ăn nhẹ 5. Listen. Write letters of the dialogues in the order you hear order /ˈɔːdə/ n thứ tự dinner /ˈdɪnə/ n bữa tối will /wɪl/ v sẽ hurry /ˈhʌri/ v nhanh lên 6. Play with words Ø B. Names and addresses 1. Listen. Then practice with a partner address /əˈdrɛs/ n địa chỉ 1 Đặng Minh Thành THCS Thanh An yes? /jɛs/ excl gì vậy? call /kɔːl/ v gọi 3. Listen 4. Listen and read. Then answer the questions it /ɪt/ pron dùng để nhận danh một người còn chưa biết là ai sure /ʃɔː, adj, chắc chắn ʃʊə/ adv 5. Listen. Then write the answers Ø 6. Read. Then answer Ø 7. Play with words sweet /swiːt/ n kẹo last /lɑːst/ v kéo dài till /tɪl/ adv cho tới (khi) Remember future /ˈfjuːtʃə/ n tương lai simple /ˈsɪmp(ə)l/ adj đơn tense /tɛns/ n thì B. My birthday 1. Listen and repeat birthday /ˈbəːθdeɪ/ n sinh nhật eleventh /ɪˈlɛv(ə)nθ/ adj, n thứ 11 twelfth /twɛlfθ/ adj, n thứ 12 thirteenth /θəːˈtiːnθ, ˈθəːtiːnθ/ adj, n thứ 13 fourteenth /fɔːˈtiːnθ, ˈfɔːtiːnθ/ adj, n thứ 14 fifteenth /fɪfˈtiːnθ, ˈfɪftiːnθ/ adj, n thứ 15 sixteenth /sɪksˈtiːnθ, ˈsɪkstiːnθ/ adj, n thứ 16 seventeenth /sɛv(ə)nˈtiːnθ, ˈsɛv(ə)ntiːnθ/ adj, n thứ 17 eighteenth /eɪˈtiːnθ, ˈeɪtiːnθ/ adj, n thứ 18 nineteenth /nʌɪnˈtiːnθ, ˈnʌɪntiːnθ/ adj, n thứ 19 twentieth /ˈtwɛntiθ/ adj, n thứ 20 thirtieth /ˈθəːtiθ/ adj, n thứ 30 2. Listen and write the dates 3 Đặng Minh Thành THCS Thanh An guest /gɛst/ n khách give /gɪv/ v cho, tặng get /gɛt/ v đến 8. Now write an invitation to your birthday party 9. Play with words rest /rɛst/ n phần còn lại except /ɪkˈsɛpt, ɛk-/ prep ngoài ra, trừ ra leap /liːp/ n, v nhảy, sự nhảy year /jɪə, jəː/ n năm leap year /liːp/ n năm nhuận appear /əˈpɪə/ v xuất hiện Remember ordinal /ˈɔːdɪn(ə)l/ adj thứ tự C. My school 1. Listen Ø UNIT 3: AT HOME A. What a lovely home! 1. Listen. Then practice with a partner awful /ˈɔːfʊl/ adj kinh khủng/tồi tệ seat /siːt/ n chỗ ngồi comfortable /ˈkʌmf(ə)təb(ə)l/ adj thoải mái/dễ chịu lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu bright /brʌɪt/ adj sáng sủa of course /kɔːs/ tất nhiên bathroom /ˈbɑːθruːm, -rʊm/ n phòng tắm sink /sɪŋk/ n bồn rửa tub /tʌb/ n bồn tắm modern /ˈmɒd(ə)n/ adj hiện đại kitchen /ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n/ n nhà bếp wow /waʊ/ excl ôi chao! chà! amazing /əˈmeɪzɪŋ/ adj đáng ngạc nhiên machine /məˈʃiːn/ n máy dryer /ˈdrʌɪə/ n máy sấy 5 Đặng Minh Thành THCS Thanh An primary school /ˈprʌɪm(ə)ri skuːl/ n trường tiểu học elder /ˈɛldə/ adj lớn tuổi hơn journalist /ˈdʒəːn(ə)lɪst/ n nhà báo 3. Match these half-sentence Ø 4. Listen. Complete these forms for the three people on the tape Ø 5. Listen and read look for /lʊk fɔː/ v tìm one /wʌn/ pron một người, vật... advice /ədˈvʌɪs/ n lời khuyên empty /ˈɛm(p)ti/ adj (nhà) chưa có người ở really /ˈrɪəli/ adv thật, thực better /ˈbɛtə/ adj tốt hơn best /bɛst/ adj tốt nhất most /məʊst/ adj nhất bedroom /ˈbɛdruːm, -rʊm/ n phòng ngủ furnished /ˈfəːnɪʃt/ adj được trang bị đồ đạc, nội thất suitable /ˈsuːtəb(ə)l/ adj thích hợp cheap /tʃiːp/ adj rẻ large /lɑːdʒ/ adj rộng 6. Write below /bɪˈləʊ/ adv dưới wife /wʌɪf/ n vợ daughter /ˈdɔːtə/ n con gái (của cha, mẹ) news /njuːz/ n tin tức found /faʊnd/ v đã tìm thấy luckily /ˈlʌkɪli/ adv may mắn rather /ˈrɑːðə/ adj khá meal /miːl/ n bữa ăn both /bəʊθ/ det, pron cả hai adjective /ˈadʒɪktɪv/ n tính từ comparative /kəmˈparətɪv/ adj so sánh hơn superlative /suːˈpəːlətɪv, sjuː-/ adj so sánh nhất 7 Đặng Minh Thành THCS Thanh An buy /bʌɪ/ v mua snack /snak/ n món ăn nhẹ/món ăn nhanh lunchtime /ˈlʌn(t)ʃtʌɪm/ n giờ ăn trưa popular /ˈpɒpjʊlə/ adj phổ biến baseball /ˈbeɪsbɔːl/ n môn bóng chày football /ˈfʊtbɔːl/ n môn bóng đá sell /sɛl/ v bán only /ˈəʊnli/ adv chỉ unpopular /ʌnˈpɒpjʊlə/ adj không phổ biến 7. Play with words economics /iːkəˈnɒmɪks, ɛk-/ n môn kinh tế learn /ləːn/ v học cook /kʊk/ v nấu past /pɑːst/ n quá khứ range /reɪn(d)ʒ n dãy several /ˈsɛv(ə)r(ə)l/ det một vài (>2) progressive /prəˈgrɛsɪv/ adj tiếp diễn B. The library 1. Listen and read library /ˈlʌɪbrəri, -bri/ n thư viện librarian /lʌɪˈbrɛːrɪən/ n cán bộ thư viện, thủ thư as /az, əz/ adv như rack /rak/ n giá đỡ magazine /magəˈziːn/ n tạp chí shelf /ʃɛlf/ n giá sách shelves /ʃɛlvz/ n giá sách (số nhiều) science /ˈsʌɪəns/ n khoa học chemistry /ˈkɛmɪstri/ n môn hoá học biology /bʌɪˈɒlədʒi/ n môn sinh học dictionary /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/ n từ điển back /bak/ n phía sau 9 Đặng Minh Thành THCS Thanh An science về máy tính) interested in /ˈɪnt(ə)rɪstɪd ɪn/ adj thích, quan tâm đến map /map/ n bản đồ last /lɑːst/ adj cuối cùng experiment /ɪkˈspɛrɪm(ə)nt, ɛk-/ n thí nghiệm 2. Read. Then answer the questions enjoy /ɪnˈdʒɔɪ, ɛn-/ v thích electronics /ɪlɛkˈtrɒnɪks, ɛl-/ n môn điện tử repair /rɪˈpɛː/ v sửa chữa (máy móc) household /ˈhaʊshəʊld/ n hộ gia đình/gia đình appliance /əˈplʌɪəns/ n thiết bị fix /fɪks/ v chữa/sửa chữa guitar /gɪˈtɑː/ n đàn ghi ta art /ɑːt/ n nghệ thuật club /klʌb/ n câu lạc bộ drawing /ˈdrɔː(r)ɪŋ/ n tranh vẽ famous /ˈfeɪməs/ adj nổi tiếng artist /ˈɑːtɪst/ n hoạ sĩ, nghệ sĩ 3. Read. Then answer try /trʌɪ/ v cố gắng question /ˈkwɛstʃ(ə)n/ n đề (bài tập, thi, kiểm tra) erase /ɪˈreɪz/ v xoá zero /ˈzɪərəʊ/ n số không pleasure /ˈplɛʒə/ n niềm vui 4. Listen. Then write the correct letters next to the names same /seɪm/ adj, pron như nhau technology /tɛkˈnɒlədʒi/ n kỹ thuật instead /ɪnˈstɛd/ prep, adv thay vì 5. Read essay /ˈɛseɪ/ n bài tiểu luận event /ɪˈvɛnt/ n sự kiện,tiết mục as well /az wɛl/ cũng 11 Đặng Minh Thành THCS Thanh An catch /katʃ/ n trò đuổi bắt marbles /ˈmɑːb(ə)lz/ n trò chơi bắn bi rope /rəʊp/ n dây until /ənˈtɪl/ prep, cho tới khi conj indoors /ɪnˈdɔːz/ adv ở trong nhà 2. Listen. Match each name to an activity crowded /ˈkraʊdɪd/ adj đông đúc 3. Read. Then answer the questions pen pal /pɛn pal / n bạn qua thư tín junior /ˈdʒuːnɪə/ adj ít tuổi hơn take part in /teɪk pɑːt ɪn/ v tham gia vào energetic /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ adj hiếu động, năng nổ whole /həʊl/ adj, n toàn bộ score /skɔː/ v ghi bàn/ghi điểm (thể thao) goal /gəʊl/ n bàn thắng shoot /ʃuːt/ v ném, sút bóng hoop /huːp/ n vòng portable /ˈpɔːtəb(ə)l/ adj có thể mang theo, xách tay CD player /siːˈdiː ˈpleɪə/ n máy nghe CD earphone /ˈɪəfəʊn/ n tai nghe mainly /ˈmeɪnli/ adv chủ yếu, phần lớn swap /swɒp/ v trao đổi card /kɑːd/ n thẻ player /ˈpleɪə/ n cầu thủ candy /ˈkandi/ n kẹo common /ˈkɒmən/ adj phổ biến way /weɪ/ n cách relax /rɪˈlaks/ v nghỉ ngơi, thư giãn mostly /ˈməʊs(t)li/ adv hầu hết worldwide /ˈwəːl(d)wʌɪd, adj, adv toàn thế giới 13 Đặng Minh Thành THCS Thanh An 5. Play with words bored /bɔːd/ adj chán keep fit /kiːp fɪt / v giữ gìn sức khoẻ mind /mʌɪnd/ n đầu óc B. Let’s go! 1. Listen. Then practice in groups of four moment /ˈməʊm(ə)nt/ n khoảnh khắc, lúc at the moment /at ðə ˈməʊm(ə)nt/ bây giờ assignment /əˈsʌɪnm(ə)nt/ n bổn phận come on /kʌm ɒn/ v đi nào fun /fʌn/ adj vui 2. Read and discuss show /ʃəʊ/ v cho thấy teenager /ˈtiːneɪdʒə/ n thiếu niên (13-19 tuổi) top /tɒp/ n, cao nhất adj most /məʊst/ adj đa số, hầu hết attend /əˈtɛnd/ v tham dự youth /juːθ/ n thanh niên organization /ɔːg(ə)nʌɪˈzeɪʃ(ə)n/ n tổ chức scout /skaʊt/ n hướng đạo sinh guide /gʌɪd/ n, v người hướng dẫn, hướng dẫn musical /ˈmjuːzɪk(ə)l/ adj thuộc âm nhạc instrument /ˈɪnstrʊm(ə)nt/ n dụng cụ coin /kɔɪn/ n tiền cắc model /ˈmɒd(ə)l/ n mô hình clean /kliːn/ v dọn dẹp leisure /ˈlɛʒə/ adj rảnh rỗi 3. Listen. Then practice with a partner. Make similar dialogue similar /ˈsɪmɪlə/ adj tương tự wedding /ˈwɛdɪŋ/ n đám cưới anyway /ˈɛnɪweɪ/ adv dù sao chăng nữa 15 Đặng Minh Thành THCS Thanh An / turkey /ˈtəːki/ n gà tây, thịt gà tây hometown /ˈhəʊmtaʊn/ n thành phố quê hương firework /ˈfʌɪəwəːk/ n pháo bông display /dɪˈspleɪ/ n, v sự trình diễn, trình diễn independence /ɪndɪˈpɛnd(ə)ns/ n sự độc lập midnight /ˈmɪdnʌɪt/ n, nửa đêm (12 giờ) adv 4. Read. Then answer the questions easy /ˈiːzi/ adj dễ chịu life /lʌɪf/ n cuộc sống typical /ˈtɪpɪk(ə)l/ adj tiêu biểu worker /ˈwəːkə/ n người lao động, công nhân keen /kiːn/ adj say mê review /rɪˈvjuː/ v ôn tập test /tɛst/ n bài kiểm tra definitely /ˈdɛfɪnɪtli/ adv chắc chắn/nhất định like /lʌɪk/ prep như lazy /ˈleɪzi/ adj lười biếng writer /ˈrʌɪtə/ n người viết B. The worker 1. Listen and read. Then answer the questions pleased /pliːzd/ adj hài lòng that /ðat, ðət/ prep rằng send /sɛnd/ v gửi part-time /pɑːt tʌɪm/ adj, adv bán thời gian local /ˈləʊk(ə)l/ adj thuộc địa phương women /ˈwɪmɪn/ n (pl) phụ nữ (số nhiều) homeless /ˈhəʊmlɪs/ adj không nhà cửa mechanic /mɪˈkanɪk/ n thợ máy prefer /prɪˈfəː/ v thích... hơn shift /ʃɪft/ n ca làm việc, buổi học 17
File đính kèm:
tu_vung_tieng_anh_lop_7_dang_minh_thanh.doc