Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8

Unit 1: MY FRIENDS 2. LISTEN AND READ English Pronunciation Class Meaning entry seem /siːm/ v có vẻ như, dường như 0 next-door /nɛkst dɔː/ adj kế bên, sát vách 0 photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ n bức ảnh (chụp) 0 smile /smʌɪl/ n nụ cười 0 3. SPEAK person /ˈpəːs(ə)n/ n người (số ít) 1 blond /blɒnd/ adj vàng hoe (tóc) 1 turn /təːn/ n lần, lượt, phiên 2 build /bɪld/ n dáng người 2 slim /slɪ/ adj thon thả 2 straight /streɪt/ adj thẳng 2 curly /ˈkəːli/ adj xoắn 2 bald /bɔːld/ adj hói 2 dark /dɑːk/ adj tối, đen 2 fair /fɛː/ adj vàng hoe (tóc) 2 4. LISTEN expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n cụm từ 0 cousin /ˈkʌz(ə)n/ n anh/chị/em họ 0 principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ n hiệu trưởng 0 ma'am /mɑːm, mam, məm/ n thưa bà (xưng hô) 0 người thân mến, dear /di(ə)r/ n 0 người yêu quí 5. READ lucky /ˈlʌki/ adj may mắn 0 character /ˈkarəktə/ n tính nết, tính cách 0 dễ gần gũi, dễ chan sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ adj 0 hoà, hoà đồng /ɪkˈstriːmli, ɛk- extremely adv vô cùng, cực kỳ 0 / 1 general /ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/ adj tổng quát 0 truth /truːθ/ n sự thật 0 infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ n nguyên thể 0 paragraph /ˈparəgrɑːf/ n đoạn văn 1 bracket /ˈbrakɪt/ n dấu ngoặc đơn 1 introduce /ɪntrəˈdjuːs/ v giới thiệu 1 sun /sʌn/ n mặt trời 2 west /wɛst/ n phương tây 2 planet /ˈplanɪt/ n hành tinh 2 earth /əːθ/ n trái đất 2 Mars /mɑːz/ n sao Hoả 2 Mercury /ˈməːkjʊri/ n sao Thuỷ 2 groceries /ˈgrəʊs(ə)riz/ n tạp phẩm 4 carry /ˈkari/ v mang 4 lift /lɪft/ v nâng, nhấc lên 4 Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS 1. GETTING START /ˈɒbdʒɪkt, - object dʒɛkt/ n đồ vật 0 fax machine /faks məˈʃiːn/ n máy fax 0 mobile /ˈməʊbʌɪl/ adj di động 0 2. LISTEN AND READ dream /driːm/ n, v giấc mơ, mơ 0 downstairs /daʊnˈstɛːz/ adv ở tầng dưới 0 hold on /həʊld ɒn/ v chờ 0 bit /bɪt/ n một chút 0 arrange /əˈreɪn(d)ʒ/ v sắp xếp 2 agree /əˈgriː/ v đồng ý 2 3. SPEAK /ˈkafeɪ, café ˈkafi/ n quán cà phê 1 corner /ˈkɔːnə/ n góc 1 4. LISTEN 3 just /dʒʌst/ adv vừa mới, trong quá khứ gần đây 1 midday /mɪdˈdeɪ/ n giữa ngày, buổi trưa 1 reach /riːtʃ/ v liên lạc qua điện thoại 1 order /ˈɔːdə/ n đơn đặt hàng 2 pick up /pɪk ʌp/ v đón 3 racket /ˈrakɪt/ n vợt 3 7. LANGUAGE FOCUS talk about /tɔːk əˈbaʊt/ v thảo luận 0 intention /ɪnˈtɛnʃ(ə)n/ n ý định, mục đích 0 ticket /ˈtɪkɪt/ n vé 1 rod /rɒd/ n cái cần 1 questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː, ˌkɛstjə-/ n bảng câu hỏi 2 column /ˈkɒləm/ n cột 2 cross /krɒs/ n dấu chéo (+,x) 2 bubble /ˈbʌb(ə)l/ n bong bóng 3 upstairs /ʌpˈstɛːz/ adv ở tầng trên 3 Unit 3: AT HOME 1. GETTING START công việc trong nhà, việc chore /tʃɔː/ n 0 vặt 2. LISTEN AND READ grandma /ˈgran(d)mɑː/ n bà 0 all right /ɔːl rʌɪt/ adv được rồi (=alright) 0 cupboard /ˈkʌbəd/ n tủ chạn, tủ li 0 steamer /ˈstiːmə/ n nồi hấp, nồi đun hơi 0 saucepan /ˈsɔːspən/ n chảo 0 fry /frʌɪ/ v chiên, rán 0 cooker /ˈkʊkə/ n bếp 0 beside /bɪˈsʌɪd/ prep bên cạnh 0 3. SPEAK agreement /əˈgriːm(ə)nt/ n sự đồng ý, sự thoả thuận 2 rug /rʌg/ n thảm trải sàn 2 4. LISTEN 5 towel /ˈtaʊəl/ n khăn tắm, khăn lau 2 counter /ˈkaʊntə/ n quầy 2 beneath /bɪˈniːθ/ adv, prep ở dưới 2 jar /dʒɑː/ n lọ, vại, bình 2 flour /ˈflaʊə/ n bột mì 2 lighting /ˈlʌɪtɪŋ n đèn chùm 2 fixture ˈfɪkstʃə, -tjə/ vase /vɑːz/ n bình hoa 2 refer /rɪˈfəː/ v tham khảo 3 7. LANGUAGE FOCUS reflexive /rɪˈflɛksɪv/ adj phản thân 0 modal /ˈməʊd(ə)l/ adj động từ tình thái 0 dust /dʌst/ n bụi 1 tank /taŋk/ n cái bể 1 garbage /ˈgɑːbɪdʒ/ n rác 1 fail /feɪl/ v trượt (kì thi) 2 ache /eɪk/ v đau, nhức 2 himself /hɪmˈsɛlf/ pron chính/bản thân anh ấy 3 herself /həːˈsɛlf/ pron chính/bản thân cô ấy 3 ourselves /aʊəˈsɛlvz/ pron chính/bản thân chúng tôi 3 yourselves /jɔːˈsɛlf, jʊə-, jə-/ pron chính/bản thân các bạn 3 themselves /ð(ə)mˈsɛlvz/ pron chính/bản thân họ 3 repairman /rɪˈpɛːmən/ n thợ sửa máy 3 badly /ˈbadli/ adv xấu, tệ 3 Unit 4: OUR PAST 1. GETTING START /bɪˈlɒŋ belong / v thuộc về 0 2. LISTEN AND READ used to /juːzd tə, tʊ , tuː/ v đã từng 0 great- /greɪt n bà cố 0 grandma ˈgran(d)mɑː/ lit /lɪt/ v2 thắp sáng (v1: light) 0 7 tie /tʌɪ/ v trói, buộc 1 graze /greɪz/ v gặm (cỏ) 1 /ˈnɪəbʌɪ, nearby nɪəˈbʌɪ/ adj, adv ở gần 1 tiger /ˈtʌɪgə/ n cọp, hổ 1 servant /ˈsəːv(ə)nt/ n đầy tớ 1 master /ˈmɑːstə/ n người chủ 1 wisdom /ˈwɪzdəm/ n trí khôn 1 straw /strɔː/ n rơm 1 burn /bəːn/ n vết cháy, vết bỏng 1 field /fiːld/ n cánh đồng 2 7. LANGUAGE FOCUS form /fɔːm/ n dạng 1 Unit 5: STUDY HABITS 1. GETTING START /ˈhabɪt habit / n thói quen 0 2. LISTEN AND READ excellent /ˈɛks(ə)l(ə)nt/ adj xuất sắc 0 proud /praʊd/ adj tự hào 0 Spanish /ˈspanɪʃ/ n tiếng Tây Ban Nha 0 /prəˌnʌnsɪˈeɪʃ(ə)n pronunciation / n cách phát âm 0 3. SPEAK etc /ɛtˈsɛtərə/ (et cetera) vân vân 0 4. LISTEN present /ˈprɛz(ə)nt/ adj có mặt, hiện diện 0 behavior /bɪˈheɪvjə/ n hành vi, cử chỉ 0 participation /participation/ n sự tham gia 0 satisfactory /satɪsˈfakt(ə)ri/ adj thoả mãn 0 unsatisfactory /ˌʌnsatɪsˈfakt(ə)ri/ adj không thoả mãn 0 lời phê bình, lời comment /ˈkɒmɛnt/ n 0 nhận xét 9 /ˈsəːt(ə)nli, -tɪn- certainly / adv chắc chắn 0 assistance /əˈsɪst(ə)ns/ n sự giúp đỡ 0 respond /rɪˈspɒnd/ v đáp lại 0 receptionist /rɪˈsɛpʃ(ə)nɪst/ n tiếp tân 0 appropriate /əˈprəʊprɪət/ adj thích hợp 0 situation /sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n/ n tình huống 0 lost /lɒst/ v2 làm mất 0 broken /ˈbrəʊk(ə)n/ v3 gãy 0 4. LISTEN /juːˈnʌɪt unite / v đoàn kết 0 peace /piːs/ n nền hoà bình 0 right /rʌɪt/ n lẽ phải 0 shout /ʃaʊt/ v hét to 0 stand /stand/ n chỗ đứng 0 adapt /əˈdapt/ v phỏng theo 0 5. READ union /ˈjuːnjən, -ɪən/ n đoàn 0 citizenship /ˈsɪtɪzənˌʃɪp/ n quyền công dân 0 soft /sɒft/ adj mềm 0 fitness /ˈfɪtnəs/ n sự khoẻ mạnh 0 /bɪˈlʌvɪd, - beloved ˈlʌvd/ adj 0 officially /əˈfɪʃəli/ adv chính thức 0 normally /ˈnɔːm(ə)li/ adv bình thường 0 federation /fɛdəˈreɪʃ(ə)n/ n đoàn 0 movement /ˈmuːvm(ə)nt/ n phong trào 0 aim /eɪm/ v có mục đích 0 form /fɔːm/ v hình thành 0 personality /pəːsəˈnalɪti/ n nhân cách, tính cách 0 ever since /ˈɛvə sɪns/ adv suốt từ đó 0 principle / ˈprɪnsɪp(ə)l/ n nguyên tắc 0 optional /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ adj tuỳ chọn 2 11 bơ rán 2 mặt tasty /ˈteɪsti/ adj ngon 2 3. SPEAK clerk /klɑːk/ n thư kí, giao dịch viên 1 parcel /ˈpɑːs(ə)l/ n bưu kiện, gói 1 thư (gửi bằng) đường airmail /ˈɛːmeɪl/ n 1 hàng không surface thư (gửi bằng) đường / ˈsəːfɪs meɪl/ n 1 mail bộ, thuỷ kilogram /ˈkɪləgram/ n kilôgram 1 /ˈbrəʊʃə, brochure n cuốn sách mỏng, tờ rơi 2 brɒˈʃʊə/ charge /tʃɑːdʒ/ n giá tiền, tiền phải trả 2 4. LISTEN newcomer /ˈnjuːkʌmə/ n người mới đến 1 nghìn năm, thiên millennium /mɪˈlɛnɪəm/ n 1 niên kỷ cinema /ˈsɪnɪmə, -mɑː/ n rạp chiếu phim 1 performance /pəˈfɔːm(ə)ns/ n sự trình diễn 1 (post meridiem) pm /piːˈɛm/ adv 1 quá trưa, chiều, tối nhà nhiếp ảnh, thợ photographer /fəˈtɒgrəfə/ n 1 nhiếp ảnh suggest /səˈdʒɛst/ v đề nghị, gợi ý 1 channel /ˈtʃan(ə)l/ n kênh 1 fan /fan/ n người hâm mộ 2 5. READ mall /mal, mɔːl, mɒl/ n phố buôn bán lớn 0 roof /ruːf/ n mái nhà 0 especially /ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ-/ adv đặc biệt là 0 humid /ˈhjuːmɪd/ adj ẩm ướt 0 comfort /ˈkʌmfət/ n sự thoải mái 0 goods /gʊdz/ n hàng hoá 0 price /prʌɪs/ n giá 0 13 /ɛntəˈteɪnm(ə)nt entertainment / n sự giải trí 0 jam /dʒam/ n sự tắc nghẽn 0 2. LISTEN AND READ relative /ˈrɛlətɪv/ n bà con 0 heard /həːd/ v2, v3 nghe (v1: hear) 0 permanently /ˈpəːm(ə)nəntli/ adv vĩnh viễn, mãi mãi 0 nothing /ˈnʌθɪŋ/ pron không có gì 0 remote /rɪˈməʊt/ adj xa xôi, hẻo lánh 0 facility /fəˈsɪlɪti/ n cơ sở vật chất 0 có thể được sử accessible /əkˈsɛsɪb(ə)l/ adj dụng, có thể tiếp 0 cận được offer /ˈɒfə/ v cung cấp 0 5. READ rural /ˈrʊər(ə)l/ adj (thuộc) nông thôn 0 well-paying /wɛl peɪɪŋ/ adj lương cao 0 plentiful /ˈplɛntɪfʊl, -f(ə)l/ adj nhiều 0 cuộc đấu tranh, đấu struggle /ˈstrʌg(ə)l/ n, v 0 tranh nature /ˈneɪtʃə/ n thiên nhiên 0 typhoon /tʌɪˈfuːn/ n trận bão lớn 0 flood /flʌd/ n lũ, lụt 0 drought /draʊt/ n hạn hán 0 increase /ˈɪŋkriːs/ n sự tăng lên 0 led /lɛd/ v2, v3 dẫn đến (v1: lead) 0 tình trạng dân cư overcrowding /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ n 0 quá đông strain /streɪn/ n sự quá tải (dân số) 0 supply /səˈplʌɪ/ n sự cung cấp 0 side /sʌɪd/ n khía cạnh 0 tragedy /ˈtradʒɪdi/ n bi kịch 0 apart /əˈpɑːt/ adv tách rời, cách xa 0 case /keɪs/ n trường hợp 0 15
File đính kèm:
tu_vung_tieng_anh_lop_8.doc